|
2018
|
2017
|
2016
|
2015
|
Thu nhập và chi phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
90,074,018
|
78,628,515
|
62,600,277
|
49,005,228
|
Thu nhập lãi cho vay khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi từ kinh doanh, đầu tư chứng khoán Nợ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập lãi cho thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu khác từ hoạt động tín dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
55,118,156
|
47,673,184
|
39,165,682
|
29,690,259
|
Trả lãi tiền gửi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi phát hành giấy tờ có giá+C78+C93
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động tín dụng khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập lãi thuần
|
34,955,862
|
30,955,331
|
23,434,595
|
19,314,969
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh dịch vụ
|
3,550,799
|
2,965,770
|
2,509,140
|
2,336,531
|
Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí về mua bán chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
234,077
|
331,341
|
402,957
|
11,294
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức nhận được trong kỳ góp vốn từ góp vốn, mua cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí cho nhân viên
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi về tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi cho hoạt động quản lý công vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
28,366,138
|
23,512,483
|
16,907,435
|
13,624,988
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
9,472,503
|
8,665,177
|
7,708,611
|
7,948,656
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,930,670
|
1,719,591
|
1,479,755
|
1,571,900
|
Lợi nhuận sau thuế
|
7,357,869
|
6,786,710
|
6,137,551
|
5,822,263
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi qui cho các cổ đông của Ngân hàng mẹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
-
|
1,499
|
1,354
|
1,427
|
Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức dự kiến
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Số lượng cổ phần thường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức mỗi cổ phần
|
-
|
-
|
-
|