2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 25,962 | 24,276 | 20,965 | 19,584 |
Giá vốn hàng bán | 16,446 | 15,755 | 13,296 | 13,693 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 9,517 | 8,521 | 7,670 | 5,890 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -187 | -147 | -11 |
Chi phí tài chính | - | 82 | 2 | 22 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 82 | 2 | 22 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,667 | 5,899 | 5,107 | 4,638 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 2,743 | 2,727 | 2,707 | 1,242 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -333 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,647 | 2,319 | 1,759 | 1,575 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 755 | 1,005 | 493 | 508 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,892 | 1,314 | 1,267 | 1,067 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 946 | 657 | 633 | 534 |