|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
287,567
|
241,632
|
122,412
|
95,917
|
Giá vốn hàng bán
|
259,587
|
216,889
|
104,080
|
75,487
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
27,979
|
24,743
|
18,332
|
20,430
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-413
|
-1,986
|
-1,386
|
Chi phí tài chính
|
-
|
78
|
65
|
15
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
77
|
42
|
-
|
Chi phí bán hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
18,093
|
17,047
|
14,482
|
16,651
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
10,839
|
8,031
|
5,772
|
5,149
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
466
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
10,107
|
7,898
|
5,363
|
4,683
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
2,084
|
1,749
|
1,113
|
892
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
8,023
|
6,150
|
4,249
|
3,791
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
2,514
|
1,888
|
1,305
|
-
|