Công Ty
KST ( HNX )
16 ()
  -  Công ty Cổ phần KASATI
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 287,567 241,632 122,412 95,917
  Giá vốn hàng bán 259,587 216,889 104,080 75,487
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 27,979 24,743 18,332 20,430
  Doanh thu hoạt động tài chính - -413 -1,986 -1,386
  Chi phí tài chính - 78 65 15
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 77 42 -
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,093 17,047 14,482 16,651
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 10,839 8,031 5,772 5,149
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 466
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 10,107 7,898 5,363 4,683
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 2,084 1,749 1,113 892
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 8,023 6,150 4,249 3,791
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,514 1,888 1,305 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015