Công Ty
KST ( HNX )
16 ()
  -  Công ty Cổ phần KASATI
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 2,101 23,501 691 5,518
     Lợi nhuận trước thuế: 10,107 7,898 5,363 4,683
    Khấu hao tài sản cố định - - - 1,068
    Các khoản dự phòng -51 3,637 1,114 2,544
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -0 2 -24 2
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,278 -513 -1,899 -1,431
    Chi phí lãi vay 323 77 42 -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 9,572 11,634 5,363 6,866
    Tăng, giảm các khoản phải thu -21,233 9,069 -35,539 692
    Tăng, giảm hàng tồn kho -4,371 -25,490 -2,858 -3,416
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 22,095 30,883 34,345 1,221
    Tăng, giảm chi phí trả trước -859 -213 262 1,074
    Tiền lãi vay đã trả -323 -77 -42 -
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2,708 -2,075 -601 -1,093
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - 173
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -805 -1,223 1,512 -596
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1,895 -87 -178 -1,111
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 102 - 45
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -21,716 -19,000 -27,662 -815
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 21,529 16,812 27,345 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -100
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - 86 -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,278 950 1,921 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 5,249 -1,403 -3,346 -1,755
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 4,738 - 700
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -2,546 -350 -58
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,194 -3,595 -2,996 -2,397
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 6,546 20,875 -1,143 3,167
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 28,456 7,582 8,701 5,535
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -2 24 -2
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 35,002 28,456 7,582 8,701
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015