2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,122,130 | 820,406 | 757,148 | 761,238 |
Giá vốn hàng bán | 886,395 | 615,023 | 573,346 | 592,856 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 235,735 | 205,383 | 183,802 | 168,382 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -189 | -269 |
Chi phí tài chính | - | - | 13,189 | 24,746 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 12,676 | 23,975 |
Chi phí bán hàng | 38,626 | 35,014 | 22,686 | 22,779 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 65,262 | 59,507 | 47,739 | 46,926 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 135,437 | 105,628 | 100,376 | 74,200 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 160,007 | 130,545 | 103,031 | 84,547 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 32,421 | 26,434 | 26,080 | 20,119 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 327 | 434 | -2,811 | -1,276 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 127,259 | 103,677 | 79,762 | 65,703 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 4,264 | 2,485 | 2,039 | 1,600 |