|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
222,645
|
148,741
|
163,168
|
162,706
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
160,007
|
130,545
|
103,031
|
84,547
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
1,503
|
1,011
|
28
|
1,474
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
237
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,282
|
-574
|
-208
|
-233
|
Chi phí lãi vay
|
3,948
|
5,623
|
13,084
|
23,975
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
260,143
|
227,680
|
218,186
|
197,373
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
15,386
|
-15,948
|
1,603
|
15,799
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-31,013
|
2,505
|
-7,474
|
-17,497
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
35,390
|
811
|
4,065
|
-4,626
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-7,309
|
-10,714
|
1,946
|
17,036
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-3,335
|
-6,331
|
-12,286
|
-24,188
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-28,141
|
-26,087
|
-25,891
|
-13,717
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-174,025
|
-28,971
|
-21,727
|
-20,048
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-175,359
|
-29,579
|
-22,093
|
-20,281
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
83
|
218
|
180
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,250
|
389
|
186
|
233
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-45,195
|
-131,539
|
-134,172
|
-150,202
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
781,798
|
588,250
|
578,040
|
586,141
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-754,486
|
-672,837
|
-669,437
|
-705,868
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-72,507
|
-46,952
|
-42,776
|
-30,475
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
3,424
|
-11,769
|
7,269
|
-7,544
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,655
|
14,424
|
7,155
|
14,699
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-0
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
6,079
|
2,655
|
14,424
|
7,155
|