Công Ty
DNS ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Thép Đà Nẵng
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) - 1,356,212 1,156,952 913,222
  Giá vốn hàng bán - - 1,056,545 903,588
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) - - 100,407 9,633
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -7,467 -3,286
  Chi phí tài chính - - 21,735 21,775
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 21,735 17,870
  Chi phí bán hàng - - 9,207 6,072
  Chi phí quản lý doanh nghiệp - - 21,869 20,334
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} - - 55,062 -35,261
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) - 34,592 55,058 -34,046
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành - - - -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ - 29,159 55,058 -34,046
  Cổ tức cổ phần ưu đãi - 1,350 - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015