2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 76,587 | 61,576 | 73,830 | 48,001 |
Giá vốn hàng bán | 51,869 | 40,825 | 44,140 | 24,331 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 24,719 | 20,752 | 29,690 | 23,669 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -481 | -1,209 |
Chi phí tài chính | - | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 2,248 | 1,211 | 7,089 | 10,233 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,489 | 7,136 | 6,810 | 4,728 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 16,214 | 13,121 | 16,273 | 9,917 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 16,520 | 14,276 | 16,996 | 10,319 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,400 | 2,910 | 3,517 | 2,044 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | 352 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 13,119 | 11,366 | 13,478 | 7,924 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 1,892 | 1,083 |