Công Ty
BMJ ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Khoáng sản Miền Đông AHP
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 86,421 89,569 86,660
TÀI SẢN NGẮN HẠN 74,999 76,112 71,844
Tiền và các khoản tương đương tiền 19,231 13,178 13,675
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 10,126 68 190
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 271 69 176
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 683 676 1,291
Chi phí trả trước ngắn hạn 148 587 1,291
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 535 89 -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 11,422 13,456 14,816
Các khoản phải thu dài hạn 2,044 2,044 2,044
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 2,044 2,044 2,044
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 67 67 67
Tài sản cố định hữu hình 6,943 8,126 7,835
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 47,849 47,635 45,451
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 1,251 2,878 4,458
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 22
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 847 71 120
Chi phí trả trước dài hạn 847 71 120
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 338 338 338
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 86,421 89,569 86,660
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 9,937 14,383 15,624
Nợ ngắn hạn 8,043 12,638 12,054
Vay và nợ ngắn hạn - - -
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,866 3,461 1,247
Phải trả công nhân viên 1,055 675 716
Chi phí phải trả 38 165 95
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 1,894 1,745 3,570
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 1,595
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 1,894 1,745 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 76,484 75,186 71,037
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 11,605 10,307 7,902
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 658 1,161 301
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015