2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 73,969 | 38,453 | 13,172 | 43,958 |
Giá vốn hàng bán | - | 30,134 | -3,611 | 38,056 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 8,318 | 16,783 | 5,902 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,209 | -2,311 | -380 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 1,080 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 1,080 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | 105 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 3,877 | 4,126 | 7,481 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 7,651 | 14,969 | -2,384 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -30,850 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 22,262 | 7,861 | 15,335 | 28,466 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 1,573 | 3,389 | 6,790 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 17,802 | 6,289 | 11,945 | 21,676 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,139 | 383 | 668 | 1,314 |