Công Ty
UDJ ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 442,184 441,874 457,404
TÀI SẢN NGẮN HẠN 331,911 431,404 434,901
Tiền và các khoản tương đương tiền 75,500 42,403 60,003
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 1,723 1,789 1,834
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 4,088 3,924 3,257
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 213 9 912
Chi phí trả trước ngắn hạn - 8 27
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 213 1 837
Tài sản ngắn hạn khác - - 48
TÀI SẢN DÀI HẠN 110,273 10,469 22,503
Các khoản phải thu dài hạn - 1,810 13,116
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,810 13,116
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 553 553 684
Tài sản cố định hữu hình 8,031 8,657 9,378
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 5,071 4,444 3,854
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,140 - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 101,043 - -
Tài sản dài hạn khác 59 2 8
Chi phí trả trước dài hạn 59 2 8
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 101,043 - -
NGUỒN VỐN 442,184 441,874 457,404
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 264,876 257,843 253,552
Nợ ngắn hạn 264,876 257,476 253,552
Vay và nợ ngắn hạn - - -
Phải trả người bán - - 168,821
Người mua trả tiền trước - - 35,905
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,222 4,167 142
Phải trả công nhân viên 158 156 237
Chi phí phải trả 49,465 40,942 47,253
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 697
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn - 368 -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 177,308 184,031 203,852
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 165,000
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -15,921 -14,022 -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 8,048
Quỹ dự phòng tài chính - - 8,048
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 8,770 14,788 22,756
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,507 1,274 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015