Công Ty
HVX ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Xi măng Vicem Hải Vân
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 809,873 931,959 831,384 915,728
  Giá vốn hàng bán 737,702 829,080 728,168 793,028
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 72,171 102,879 103,216 122,700
  Doanh thu hoạt động tài chính - -208 -679 -667
  Chi phí tài chính - 37,277 52,542 51,227
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 37,276 39,244 46,328
  Chi phí bán hàng 15,461 17,908 17,916 46,863
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,448 27,481 25,322 21,698
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 382 20,421 8,114 3,578
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 2,883 20,302 9,502 8,453
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 2,721 2,469 1,378 -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 161 17,833 8,125 8,453
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 4 436 183 259
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015