2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 184,438 | 233,291 | 199,351 | 20,596 |
Giá vốn hàng bán | 173,425 | 215,700 | 180,076 | 10,443 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 11,013 | 17,591 | 19,275 | 10,152 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -2,417 | -1 |
Chi phí tài chính | - | - | 2,168 | 437 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 2,168 | 437 |
Chi phí bán hàng | 1,249 | 1,234 | 1,148 | 851 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,501 | 4,533 | 3,714 | 3,316 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 45,345 | 20,754 | 14,662 | 5,549 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 24,343 | 20,453 | 14,821 | 5,522 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 6,473 | 5,710 | 2,970 | 1,286 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | -260 | 260 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 17,869 | 15,004 | 11,591 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 542 | 209 | 10 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 17,327 | 14,795 | 11,581 | 4,236 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 533 | 834 | 1,348 |