Công Ty
DL1 ( HNX )
30 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập Đoàn năng lượng tái tạo Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 2,344,704 247,452 54,974
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,993,565 211,665 30,729
Tiền và các khoản tương đương tiền 100,596 3,484 1,174
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 5,352 -
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 11,003 1,916 229
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,247,956 527 520
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,222,258 527 520
Thuế GTGT được khấu trừ 25,697 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1 - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 351,139 35,787 24,245
Các khoản phải thu dài hạn - 184 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 184 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 177 67
Tài sản cố định hữu hình 22,579 33,579 23,765
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 18,040 38,869 12,805
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 70 84 98
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 695 383
Chi phí trả trước dài hạn - 695 383
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 2,344,704 247,452 54,974
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,287,927 57,883 6,068
Nợ ngắn hạn 444,849 44,064 3,358
Vay và nợ ngắn hạn 280,469 25,407 1,110
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,026 2,637 226
Phải trả công nhân viên 861 554 279
Chi phí phải trả 7,176 40 7
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 452
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 843,078 13,820 2,710
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 21,485 13,560 2,710
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,056,777 189,569 48,906
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 1,049 1,256 -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 26,460 11,665 8,453
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 827 893 956
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 14,921 16,830 7,059 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015