2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 282,522 | 241,430 | 412,151 | 277,039 |
Giá vốn hàng bán | 194,081 | 163,894 | 320,147 | 186,792 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 88,441 | 77,536 | 92,004 | 90,247 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -18,476 | -24,316 |
Chi phí tài chính | - | - | -852 | -37 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 40 | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - | 2,660 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 32,910 | 33,038 | 42,394 | 49,153 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 119,765 | 94,086 | 68,648 | 63,179 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | 290 | -391 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 118,336 | 94,191 | 70,315 | 69,585 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 23,975 | 18,852 | 14,542 | 15,547 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | -863 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | 56,636 | 54,038 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | 1,021 | -662 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 94,361 | 75,340 | 55,614 | 54,699 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 6,029 | 4,288 | 4,271 |