|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu môi giới chứng khoán cho người đầu tư
|
-
|
48,946
|
37,510
|
63,660
|
Doanh thu hoạt động tự doanh chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu quản lý danh mục đầu tư cho người ủy thác đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu bảo lãnh phát hành, đại lý phát hành chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu tư vấn đầu tư chứng khoán cho người đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu lưu ký chứng khoán cho người đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoàn nhập dự phòng, các khoản trích trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu về vốn kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu cho thuê tài sản, sử dụng thiết bị, sử dụng thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
-
|
714
|
1,110
|
50,177
|
Doanh thu thuần
|
-
|
-
|
-
|
228,608
|
Thu lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán và lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận gộp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-
|
42,167
|
30,633
|
41,739
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
-
|
60,814
|
12,371
|
104,246
|
Các khoản thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-986
|
Lợi nhuận từ các công ty liên kết
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
138,342
|
61,350
|
12,386
|
105,232
|
Lợi nhuận tính thuế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
26,985
|
12,044
|
8,507
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế
|
111,357
|
49,307
|
20,893
|
105,232
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức dự kiến
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Số lượng cổ phần thường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức mỗi cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|