|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH CHỨNG KHOÁN
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận trước thuế
|
61,350
|
12,386
|
105,232
|
Điều chỉnh cho các khoản:
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao Tài sản cố định
|
4,895
|
4,460
|
-
|
Các khoản lập dự phòng
|
2,008
|
6,860
|
8,104
|
Nợ phải thu khó đòi đã xử lý
|
-
|
-
|
-
|
Tổn thất tài sản
|
-8,786
|
-7,903
|
-3,338
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính và hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản chi phí phải trả
|
-
|
-
|
30,725
|
Thuế Thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,200
|
-
|
-
|
Cổ tức, lãi chia đã trả
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thực chi Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thực chi Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ thanh lý Tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Lãi lỗ đầu tư khác
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
144,746
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,507
|
20,451
|
-219,182
|
Tăng giảm chứng khoán tự doanh
|
-
|
-
|
-101,160
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-101,160
|
Tăng, giảm các khoản phải trả
|
-
|
-
|
200,243
|
Các khoản chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-101,160
|
Tăng, giảm các khoản thế chấp, ký quỹ, ký cược
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản nhận thế chấp, ký quỹ, ký cược
|
-
|
-
|
-
|
Luồng tiền trước các khoản mục bất thường
|
-
|
-
|
-
|
Thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí bất thường bằng tiền
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-345,164
|
-33,350
|
-7,271
|
Tiền mua Tài sản cố định, xây dựng cơ bản
|
-4,809
|
-5,305
|
-2,636
|
Tiền thu, chi về thanh lý, nhượng bán Tài sản cố định
|
550
|
-
|
-
|
Tiền đầu tư vào công ty liên kết
|
-
|
-
|
-
|
Tiền đầu tư vào các đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Thu hồi vốn từ các khoản đầu tư vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản chi phí khác cho hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ phát sinh trong kỳ của hoạt động đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
347,350
|
221,137
|
32,561
|
Tiền thu góp vốn của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả lại vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền trả nợ vay
|
-
|
-
|
-
|
Trả lãi tiền vay
|
-1,662
|
-1,207
|
-30,685
|
Chênh lệch tỷ giá phát sinh trong kỳ của hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá ngoại tệ do đánh giá lại cuối kỳ
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ THUẦN TRONG KỲ
|
6,194
|
190,385
|
28,992
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN ĐẦU KỲ
|
241,819
|
51,434
|
27,463
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN TỒN CUỐI KỲ
|
248,013
|
241,819
|
56,455
|