Công Ty
EIB ( HSX )
15 ()
  -  Ngân hàng Thương mại Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Việt Nam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Thu nhập và chi phí - - - -
   Thu nhập lãi và các khoản thu nhập tương tự 9,933,493 8,950,649 8,310,573 8,601,184
    Thu nhập lãi cho vay khách hàng - - - -
    Thu lãi từ kinh doanh, đầu tư chứng khoán Nợ - - - -
    Thu nhập lãi cho thuê tài chính - - - -
    Thu khác từ hoạt động tín dụng - - - -
   Chi phí lãi và các chi phí tương tự 6,726,598 6,282,831 5,228,494 5,203,494
    Trả lãi tiền gửi - - - -
    Trả lãi tiền vay - - - -
    Trả lãi phát hành giấy tờ có giá+C78+C93 - - - -
    Trả lãi tiền thuê tài chính - - - -
    Chi phí hoạt động tín dụng khác - - - -
  Thu nhập lãi thuần 3,206,895 2,667,818 3,082,079 3,397,690
   Thu nhập từ hoạt động dịch vụ - - - -
   Chi phí hoạt động dịch vụ - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh dịch vụ 346,658 331,194 299,852 292,041
   Thu nhập từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - - - -
   Chi phí hoạt động kinh doanh ngoại hối - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối - - - -
   Thu nhập từ mua bán chứng khoán kinh doanh - - - -
   Chi phí từ mua bán chứng khoán kinh doanh - - - -
   Chi phí dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh - - - -
   Thu nhập từ mua bán chứng khoán đầu tư - - - -
   Chi phí về mua bán chứng khoán đầu tư - - - -
   Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư -116,033 62,621 24,725 -34,163
   Thu nhập từ hoạt động khác - - - -
   Chi phí hoạt động khác - - - -
  Lãi/lỗ thuần từ hoạt động khác - - - -
   Cổ tức nhận được trong kỳ góp vốn từ góp vốn, mua cổ phần - - - -
   Các khoản thu nhập khác - - - -
  Thu nhập từ góp vốn, mua cổ phần - - - -
   Chi nộp thuế và các khoản phí, lệ phí - - - -
   Chi phí cho nhân viên - - - -
   Chi về tài sản - - - -
   Chi cho hoạt động quản lý công vụ - - - -
   Chi nộp phí bảo hiểm, bảo toàn tiền gửi của khách hàng - - - -
   Chi phí dự phòng - - - -
   Chi phí hoạt động khác - - - -
  Chi phí hoạt động - - - -
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1,550,674 1,622,155 1,479,696 1,494,809
  Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng - - - -
  Tổng lợi nhuận trước thuế 827,128 1,017,579 390,630 60,822
   Chi phí thuế TNDN hiện hành - - - -
   Chi phí thuế TNDN hoãn lại - - - -
  Chi phí thuế TNDN 166,538 194,749 81,698 -20,828
  Lợi nhuận sau thuế 660,590 822,830 308,932 39,994
  Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
  Lãi qui cho các cổ đông của Ngân hàng mẹ - - - -
  Lãi cơ bản trên cổ phiếu 537 669 251 33
  Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..) - - - -
  Cổ tức dự kiến - - - -
  Số lượng cổ phần thường - - - -
  Cổ tức mỗi cổ phần - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015