Công Ty
SJ1 ( HNX )
25 ()
  -  Công ty cổ phần Nông Nghiệp Hùng Hậu
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 909,128 - 513,317 433,648
  Giá vốn hàng bán 828,267 - 464,975 396,994
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 80,861 - 48,341 36,654
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -2,809 -3,822
  Chi phí tài chính - - 15,656 9,164
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 12,070 7,390
  Chi phí bán hàng 19,435 - 8,611 11,439
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,487 - 13,236 10,801
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 21,709 - 13,648 9,073
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -6,833
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 25,585 - 20,209 15,906
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 4,747 - 3,981 3,548
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 20,838 - 16,228 12,358
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,734 - 2,051 2,597
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015