Công Ty
SJ1 ( HNX )
25 ()
  -  Công ty cổ phần Nông Nghiệp Hùng Hậu
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2015 2014
TÀI SẢN 886,102 403,439 301,699
TÀI SẢN NGẮN HẠN 494,689 239,332 216,548
Tiền và các khoản tương đương tiền 8,796 29,159 5,682
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 14,000 28,000 19,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - 76,024
Trả trước cho người bán - 43,344 29,498
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 1,603 640 737
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 20,435 1,482 4,048
Chi phí trả trước ngắn hạn 6,835 93 262
Thuế GTGT được khấu trừ 13,600 1,389 3,746
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - 40
TÀI SẢN DÀI HẠN 391,413 164,107 85,151
Các khoản phải thu dài hạn - 5,563 190
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 5,563 190
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 2,180 2,180
Tài sản cố định hữu hình 209,153 94,522 66,475
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 57,528 35,155 26,902
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 109,789 14,195 14,131
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,624 1,884 2,407
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - 226
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 32,718 1,723
Chi phí trả trước dài hạn - 32,718 1,723
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 886,102 403,439 301,699
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 620,569 263,218 174,870
Nợ ngắn hạn 463,759 220,095 174,870
Vay và nợ ngắn hạn 302,521 183,716 138,014
Phải trả người bán - - 19,630
Người mua trả tiền trước - - 1,154
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 4,867 4,398 4,964
Phải trả công nhân viên 6,409 6,200 6,060
Chi phí phải trả 15,249 382 493
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 4,663 4,450
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 156,811 43,124 -
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 134,911 43,124 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 265,532 140,221 126,829
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - 55,832
Thặng dư vốn cổ phần 52,061 29,153 29,464
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -10 -10 -10
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - 11,577
Quỹ dự phòng tài chính - - 4,675
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 23,740 17,159 25,291
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 147 3 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015