2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 827,086 | 381,657 | 334,080 | 346,837 |
Giá vốn hàng bán | 685,464 | 295,031 | 254,072 | 271,312 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 141,622 | 86,626 | 80,008 | 75,525 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -400 | -435 |
Chi phí tài chính | - | - | 5,768 | 4,892 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 4,902 | 4,334 |
Chi phí bán hàng | 65,694 | 28,357 | 28,934 | 25,552 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 30,193 | 36,228 | 32,154 | 32,364 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 36,422 | 20,722 | 13,551 | 13,153 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 36,199 | 21,559 | 17,576 | 14,050 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 7,615 | 4,514 | 4,325 | 3,539 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 28,584 | 17,046 | 13,250 | 10,511 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,397 | 3,500 | 3,058 |