|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-295,900
|
205,189
|
6,771
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
21,559
|
17,576
|
14,050
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
8,675
|
1,435
|
3,133
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
26
|
-18
|
-29
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3,154
|
-384
|
-406
|
Chi phí lãi vay
|
3,838
|
4,977
|
4,334
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
39,629
|
32,677
|
29,279
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-323,752
|
-47,256
|
8,678
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-21,832
|
41,982
|
-17,408
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
18,844
|
189,714
|
-10,263
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-1,419
|
-927
|
-230
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,635
|
-4,782
|
-3,572
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,774
|
-4,895
|
-3,246
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
497
|
-4,434
|
-15,740
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,767
|
-1,818
|
-16,147
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
534
|
91
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-10,000
|
-3,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
10,000
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,730
|
293
|
406
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
110,720
|
-32,259
|
43,584
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
52,260
|
-
|
10,219
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
178,442
|
163,331
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-201,251
|
-124,015
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-9,450
|
-5,950
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-184,684
|
168,496
|
34,615
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
222,387
|
53,891
|
19,276
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
37,703
|
222,387
|
53,891
|