2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 189,456 | 187,248 | 563,163 | 751,808 |
Giá vốn hàng bán | 167,673 | 173,377 | 507,375 | 631,565 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 21,782 | 13,871 | 55,788 | 120,243 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -136 | -3,783 | -4,618 |
Chi phí tài chính | - | 110,850 | 29,345 | 64,354 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 16,667 | 22,790 | 61,717 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,635 | 113,823 | 33,079 | 45,249 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -2,395 | -210,666 | -2,853 | 9,976 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | 5,282 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -17,596 | -211,319 | 677 | 9,617 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 9 | 82 | 1,094 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | 8,523 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | 5,427 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -17,596 | -211,328 | 595 | 3,096 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -1,660 | -20,195 | 66 | 344 |