Công Ty
SD7 ( HNX )
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 7
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 189,456 187,248 563,163 751,808
  Giá vốn hàng bán 167,673 173,377 507,375 631,565
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 21,782 13,871 55,788 120,243
  Doanh thu hoạt động tài chính - -136 -3,783 -4,618
  Chi phí tài chính - 110,850 29,345 64,354
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 16,667 22,790 61,717
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,635 113,823 33,079 45,249
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} -2,395 -210,666 -2,853 9,976
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - 5,282
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) -17,596 -211,319 677 9,617
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành - 9 82 1,094
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - 8,523
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - 5,427
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ -17,596 -211,328 595 3,096
  Cổ tức cổ phần ưu đãi -1,660 -20,195 66 344
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015