Công Ty
SD7 ( HNX )
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 7
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 63,122 -115,071 -2,215 90,798
     Lợi nhuận trước thuế: -17,596 -211,319 677 9,617
    Khấu hao tài sản cố định 2,000 4,200 10,226 49,589
    Các khoản dự phòng -3,608 28,277 -19,996 4,885
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định 2,996 74,422 18,988 637
    Chi phí lãi vay 11,498 16,667 22,790 61,717
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12,898 -87,752 32,685 126,445
    Tăng, giảm các khoản phải thu -28,432 167,300 -32,241 57,597
    Tăng, giảm hàng tồn kho 96,007 43,478 86,732 -19,214
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -12,783 -224,676 -72,405 -7,585
    Tăng, giảm chi phí trả trước 14 1,540 6,402 -5,434
    Tiền lãi vay đã trả -348 -14,793 -23,259 -57,129
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp - -102 -130 -1,891
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 23,100 186,634 29,955 -93,298
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - -120 -128,138
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4,600 1,897 17,558 11,381
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -1,666 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - 462 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -3,182 -610 -17,762 -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,668 185,300 26,321 23,005
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 14 47 5,163 454
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -86,600 -70,974 -50,321 16,708
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 16,000 - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - 146,431 281,194 459,010
     Tiền chi trả nợ gốc vay - -233,404 -317,309 -438,032
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -0 -1 -14,206 -4,270
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -378 589 -22,582 14,207
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 1,351 762 23,344 21,344
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 974 1,351 762 35,551
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015