|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
63,122
|
-115,071
|
-2,215
|
90,798
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-17,596
|
-211,319
|
677
|
9,617
|
Khấu hao tài sản cố định
|
2,000
|
4,200
|
10,226
|
49,589
|
Các khoản dự phòng
|
-3,608
|
28,277
|
-19,996
|
4,885
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
2,996
|
74,422
|
18,988
|
637
|
Chi phí lãi vay
|
11,498
|
16,667
|
22,790
|
61,717
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,898
|
-87,752
|
32,685
|
126,445
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-28,432
|
167,300
|
-32,241
|
57,597
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
96,007
|
43,478
|
86,732
|
-19,214
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12,783
|
-224,676
|
-72,405
|
-7,585
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
14
|
1,540
|
6,402
|
-5,434
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-348
|
-14,793
|
-23,259
|
-57,129
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-102
|
-130
|
-1,891
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
23,100
|
186,634
|
29,955
|
-93,298
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-120
|
-128,138
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4,600
|
1,897
|
17,558
|
11,381
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-1,666
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
462
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-3,182
|
-610
|
-17,762
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
21,668
|
185,300
|
26,321
|
23,005
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
47
|
5,163
|
454
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-86,600
|
-70,974
|
-50,321
|
16,708
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
16,000
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
146,431
|
281,194
|
459,010
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-233,404
|
-317,309
|
-438,032
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-0
|
-1
|
-14,206
|
-4,270
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-378
|
589
|
-22,582
|
14,207
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,351
|
762
|
23,344
|
21,344
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
974
|
1,351
|
762
|
35,551
|