2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 47,191 | 45,702 | 47,065 | 33,083 |
Giá vốn hàng bán | 41,057 | 38,837 | 40,545 | 27,258 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 6,134 | 6,865 | 6,520 | 5,825 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -234 | -217 | -225 |
Chi phí tài chính | - | 29 | 20 | 953 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 27 | 20 | 892 |
Chi phí bán hàng | 2,517 | 2,377 | 2,274 | 2,620 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,936 | 2,965 | 2,932 | 3,891 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 1,958 | 1,729 | 1,510 | -1,414 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 546 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,769 | 1,831 | 1,765 | -1,960 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 104 | 79 | 68 | 33 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | -101 | 101 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 1,752 | 1,798 | -2,094 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,666 | 1,752 | 1,798 | -2,094 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 785 | 798 | -939 |