Công Ty
HBE ( HNX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Sách, Thiết bị trường học Hà Tĩnh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN - 29,212 28,392 26,851
TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,443 12,012 9,803 6,862
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,693 2,953 5,492 1,771
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,589 4,505 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 3,013
Trả trước cho người bán - 30 - 106
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác - 317 320 1,184
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 11
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -11
Tài sản ngắn hạn khác 10 16 66 325
Chi phí trả trước ngắn hạn 10 16 20 109
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 115
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 46 46
Tài sản ngắn hạn khác - - - 55
TÀI SẢN DÀI HẠN 15,506 17,200 18,589 19,988
Các khoản phải thu dài hạn - - 361 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - 361 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 67 67 69
Tài sản cố định hữu hình 13,787 15,609 16,565 17,789
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 7,492 6,565 5,307 4,304
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - 715 715 715
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 730
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 876 947 755
Chi phí trả trước dài hạn - 876 947 755
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN - 29,212 28,392 26,851
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) - 3,899 4,831 5,069
Nợ ngắn hạn 3,643 3,899 4,776 4,287
Vay và nợ ngắn hạn 1,070 1,060 1,065 435
Phải trả người bán - - - 1,747
Người mua trả tiền trước - - - 32
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 117 48 95 258
Phải trả công nhân viên 627 676 786 503
Chi phí phải trả - - - 106
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 1,174
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - 55 782
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 55 -
Vay và nợ dài hạn - - - 681
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 25,306 25,314 23,562 21,781
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 22,311
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 290
Quỹ dự phòng tài chính - - - 267
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,666 1,808 56 -1,725
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 79 46 49 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015