2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,385,088 | 1,339,651 | 1,289,294 | 1,234,031 |
Giá vốn hàng bán | 896,096 | 804,868 | 790,586 | 824,273 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 488,993 | 534,783 | 498,709 | 409,758 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -9,650 | -2,069 |
Chi phí tài chính | - | - | 6,713 | 2,754 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 138,615 | 197,567 | 195,848 | 143,320 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 86,455 | 96,853 | 95,763 | 82,090 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 282,473 | 256,820 | 210,036 | 183,664 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 286,090 | 259,662 | 209,897 | 183,213 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 52,286 | 55,541 | 44,556 | 39,199 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 5,032 | -3,541 | -3,300 | 2,455 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | 168,641 | 141,559 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 228,772 | 207,662 | 168,641 | 141,559 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 5,980 | 4,856 | 4,374 |