|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
301,878
|
135,407
|
166,982
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
259,662
|
209,897
|
183,213
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-4,285
|
2,019
|
-3,465
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
130
|
233
|
1,059
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-13,669
|
-6,326
|
1,417
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
272,123
|
237,972
|
217,058
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-78,363
|
-5,313
|
1,266
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
75,430
|
-42,398
|
35,710
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
92,731
|
5,502
|
-19,154
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
4,853
|
4,367
|
2,458
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-51,762
|
-43,446
|
-40,116
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-165,989
|
-124,826
|
-12,413
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-16,714
|
-12,385
|
-15,251
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
802
|
335
|
2,027
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-245,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
90,000
|
-115,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
2,224
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,923
|
-
|
811
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-69,455
|
-53,428
|
-48,085
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-69,455
|
-53,428
|
-48,085
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
66,434
|
-42,846
|
106,485
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
92,319
|
135,164
|
28,704
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-23
|
1
|
-25
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
79,508
|
158,731
|
92,319
|
135,164
|