|
2018
|
2017
|
2016
|
2015
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
-
|
121,327
|
304,969
|
446,001
|
Giá vốn hàng bán
|
-
|
94,961
|
281,704
|
409,286
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
-
|
26,366
|
23,265
|
36,715
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-338
|
-384
|
Chi phí tài chính
|
-
|
-
|
13,332
|
19,494
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
13,332
|
19,494
|
Chi phí bán hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
-
|
7,520
|
8,765
|
16,493
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
-
|
1,350
|
1,506
|
1,112
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
-
|
951
|
835
|
1,171
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
-
|
434
|
167
|
549
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
-
|
517
|
668
|
621
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
-
|
-
|
207
|