Công Ty
B82 ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần 482
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 480,595 485,857 556,750
TÀI SẢN NGẮN HẠN 432,431 436,386 495,502
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,639 5,109 15,390
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - 2,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 14,273 24,536
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 37,935 31,597 39,537
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 13,807 10 -
Chi phí trả trước ngắn hạn 13,793 - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 14 - -
Tài sản ngắn hạn khác - 10 -
TÀI SẢN DÀI HẠN 48,164 49,470 61,247
Các khoản phải thu dài hạn 13,736 1,936 1,936
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 13,736 1,936 1,936
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 147,707 765
Tài sản cố định hữu hình 34,400 47,261 58,526
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 91,632 100,446 91,156
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - 15 36
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - -
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 258 749
Chi phí trả trước dài hạn - 258 749
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 480,595 485,857 556,750
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 430,172 435,986 515,628
Nợ ngắn hạn 427,319 429,532 505,812
Vay và nợ ngắn hạn 83,108 104,275 141,806
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 17,547 14,563 6,856
Phải trả công nhân viên 10,550 8,499 10,678
Chi phí phải trả - 6,738 10,817
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 75,158
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 2,853 6,454 9,816
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 973
Vay và nợ dài hạn 1,170 5,507 8,647
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - 196 196
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 50,422 49,871 41,121
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần -142 -142 4,016
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 564 13 621
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác -44 - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015