2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 206,167 | 173,923 | 140,543 | 120,547 |
Giá vốn hàng bán | 155,487 | 121,739 | 97,717 | 88,251 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 50,680 | 52,184 | 42,826 | 32,296 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -8,551 | -12,496 | -15,714 |
Chi phí tài chính | - | 236 | 288 | 908 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 235 | 273 | 849 |
Chi phí bán hàng | - | 5 | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 35,621 | 33,796 | 29,459 | 23,072 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 28,060 | 26,699 | 25,575 | 24,030 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -213 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 28,022 | 26,760 | 25,537 | 24,242 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,012 | 3,690 | 2,991 | 1,906 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 25,010 | 23,069 | 22,546 | 22,336 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,721 | 1,587 | 1,551 | 1,537 |