|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
30,850
|
21,871
|
16,344
|
34,010
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
28,022
|
26,760
|
25,537
|
24,242
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
1,599
|
Các khoản dự phòng
|
6,037
|
547
|
-3,080
|
1,037
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-9
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-13,228
|
-8,509
|
-12,366
|
-15,641
|
Chi phí lãi vay
|
19
|
235
|
273
|
849
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
23,222
|
20,779
|
11,819
|
12,078
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,135
|
-8,905
|
27,873
|
27,355
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
4,646
|
-3,396
|
1,216
|
-2,192
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,630
|
21,699
|
-18,047
|
-1,583
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
871
|
-459
|
-429
|
-206
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-19
|
-245
|
-1,071
|
-296
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,250
|
-4,297
|
-2,301
|
-1,040
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-106
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,097
|
5,707
|
2,820
|
13,388
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-5,267
|
-644
|
-3,253
|
-818
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
8
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-4,400
|
-600
|
-
|
-1,434
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
458
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,570
|
6,951
|
5,615
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-21,767
|
-24,768
|
-27,338
|
-20,945
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
31,238
|
17,163
|
27,573
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-34,238
|
-24,742
|
-42,138
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-21,767
|
-21,768
|
-19,759
|
-6,380
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
7,986
|
2,810
|
-8,173
|
26,453
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
25,256
|
22,446
|
30,620
|
4,166
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
33,243
|
25,256
|
22,446
|
30,620
|