2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 21,788 | 21,081 | 22,543 | 22,335 |
Giá vốn hàng bán | 13,031 | 12,497 | 13,979 | 14,447 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 8,757 | 8,584 | 8,564 | 7,888 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -438 | -509 | -606 |
Chi phí tài chính | - | 27 | 26 | -53 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 1,216 | 742 | 695 | 398 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5,796 | 5,930 | 6,013 | 5,881 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 2,213 | 2,323 | 2,339 | 2,267 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -29 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,211 | 2,322 | 2,358 | 2,297 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 473 | 499 | 558 | 531 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,738 | 1,822 | 1,801 | 1,765 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,474 | 1,482 | 1,301 | 1,765 |