Công Ty
HEV ( HNX )
13 ()
  -  Công ty Cổ phần sách Đại học - Dạy nghề
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 19,361 19,619 19,217 20,006
TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,210 18,472 19,112 19,320
Tiền và các khoản tương đương tiền 2,537 2,749 6,007 1,414
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000 3,590 117 7,400
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 2,573
Trả trước cho người bán - - - 1
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 154 124 143 51
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 1,009 955
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -1,009 -955
Tài sản ngắn hạn khác 11 16 13 0
Chi phí trả trước ngắn hạn 7 12 9 -
Thuế GTGT được khấu trừ 4 4 4 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 0
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,150 1,147 105 686
Các khoản phải thu dài hạn - 32 - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 32 - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 1,009 1,009 1,009 -
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 634
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 50
Tài sản dài hạn khác - 115 105 3
Chi phí trả trước dài hạn - 115 105 3
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 50
NGUỒN VỐN 19,361 19,619 19,217 20,006
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 3,578 4,010 3,791 3,577
Nợ ngắn hạn 3,578 4,010 3,791 3,577
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 1,034
Người mua trả tiền trước - - - 6
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 224 368 456 416
Phải trả công nhân viên 68 355 1,004 1,401
Chi phí phải trả 41 - 2 676
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 11 35
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 15,783 15,609 15,427 16,430
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 10,000
Thặng dư vốn cổ phần 1,890 1,890 1,890 1,890
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 600
Quỹ dự phòng tài chính - - - 609
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 2,931 2,931 2,931 3,330
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 268 381 513 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015