2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 6,464 | 23,799 | 2,723 | 13,003 |
Giá vốn hàng bán | 2,615 | 22,619 | 2,737 | 12,319 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 3,849 | 1,180 | -14 | 684 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -1 | -145 |
Chi phí tài chính | - | - | 5,453 | 540 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 829 | 1,298 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 4,277 | 1,904 | 2,365 | 2,093 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -1,764 | -1,278 | -7,830 | -1,804 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 558 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -1,765 | -1,896 | -7,541 | -2,362 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 181 | 181 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | -181 | -230 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -1,765 | -1,896 | -7,541 | -2,312 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -353 | -379 | -1,508 | -462 |