|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
2,256
|
2,589
|
4,883
|
3,448
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-1,765
|
-1,896
|
-7,541
|
-2,362
|
Khấu hao tài sản cố định
|
204
|
198
|
178
|
222
|
Các khoản dự phòng
|
4,224
|
305
|
899
|
-1,569
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
3,383
|
-52
|
Chi phí lãi vay
|
78
|
551
|
829
|
1,298
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,741
|
-842
|
-2,251
|
-2,463
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,265
|
-2,190
|
7,628
|
10,162
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1,779
|
3,938
|
1,078
|
2,458
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,329
|
2,024
|
-1,209
|
-5,493
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
11
|
-11
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-212
|
-329
|
-410
|
-1,217
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-
|
-888
|
947
|
543
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-888
|
-
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
318
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-2,400
|
-500
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
3,028
|
1,043
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-2,332
|
-1,871
|
-5,566
|
-4,449
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
3,433
|
-
|
1,544
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-5,304
|
-5,566
|
-5,993
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-75
|
-171
|
264
|
-458
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
141
|
312
|
48
|
506
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
66
|
141
|
312
|
48
|