2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 132,239 | 217,380 | 109,801 | 123,231 |
Giá vốn hàng bán | 91,214 | 185,601 | 90,332 | 92,380 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 41,024 | 31,779 | 19,469 | 30,851 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -274 | -1,891 |
Chi phí tài chính | - | - | 441 | 507 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 9 | - |
Chi phí bán hàng | 4,530 | 6,916 | 4,033 | 10,181 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 21,020 | 12,662 | 7,302 | 7,730 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 16,541 | 12,464 | 7,968 | 14,324 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 16,873 | 12,465 | 11,672 | 14,379 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,406 | 2,787 | 2,437 | 2,304 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 13,467 | 9,678 | 9,236 | 12,074 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 781 | 745 | 974 |