Công Ty
CLH ( HNX )
17 ()
  -  Công ty cổ phần Xi măng La Hiên VVMI
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 720,637 650,532 656,524 646,790
  Giá vốn hàng bán 633,089 560,805 563,542 555,399
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 87,548 89,727 92,983 91,392
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -78 -21
  Chi phí tài chính - - 18,327 23,540
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 18,179 22,304
  Chi phí bán hàng 13,486 9,281 11,495 10,272
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 26,634 30,255 28,028 25,140
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 38,657 35,021 35,210 32,461
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 39,132 35,035 35,434 32,522
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 7,940 7,056 7,169 7,204
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 31,193 27,979 28,265 25,318
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,798 2,163 2,532
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015