2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 281,441 | 165,178 | 45,706 |
Giá vốn hàng bán | 248,819 | 143,030 | 26,421 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 32,622 | 22,148 | 19,284 |
Doanh thu hoạt động tài chính | -17,161 | -5,804 | -187 |
Chi phí tài chính | 1,564 | 3,205 | 1,980 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | 2,109 | 3,137 | 1,746 |
Chi phí bán hàng | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 12,026 | 10,196 | 9,229 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 14,552 | 8,263 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 38,959 | 23,415 | 12,288 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 7,678 | 5,246 | 2,088 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 31,282 | 18,169 | 10,200 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 248 | 394 | 351 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 31,033 | 17,774 | 9,849 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,015 | 742 | 2,476 |