|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
69,083
|
-77,364
|
50,151
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
38,959
|
23,415
|
12,288
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-609
|
315
|
-646
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
20
|
5
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-18,298
|
-5,738
|
-281
|
Chi phí lãi vay
|
2,109
|
3,137
|
1,746
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
24,697
|
14,420
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
33,909
|
-116,956
|
31,526
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-768
|
-5,498
|
2,615
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
18,131
|
27,461
|
4,823
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
331
|
-713
|
-779
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,433
|
-2,532
|
-1,746
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,415
|
-3,512
|
-1,856
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-55,989
|
-181,516
|
-63,994
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,941
|
-166,854
|
-64,084
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
274
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,800
|
-14,769
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
9,936
|
3,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-134,918
|
-9,114
|
-260
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
67,759
|
642
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
16,975
|
5,579
|
76
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-9,562
|
248,049
|
24,980
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
245,519
|
14,550
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-658
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18,067
|
15,080
|
18,489
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-27,629
|
-12,550
|
-6,711
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-691
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
3,532
|
-10,831
|
11,136
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,578
|
13,429
|
2,292
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
6,110
|
2,598
|
13,429
|