2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 11,445 | 19,438 | 129,242 |
Giá vốn hàng bán | 18,401 | 45,351 | 121,053 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | -6,956 | -25,913 | 8,189 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -94,435 | -52,259 |
Chi phí tài chính | - | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - |
Chi phí bán hàng | 1,911 | 1,440 | 411 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 11,516 | 11,625 | 17,684 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 51,566 | 55,457 | 42,353 |
Thu nhập khác | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 51,518 | 55,527 | 42,603 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 11,050 | 11,104 | 10,169 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -129 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 40,596 | 44,423 | 32,434 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 244 | 267 | - |