|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-39,653
|
-32,754
|
-48,392
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
51,518
|
55,527
|
42,603
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-0
|
-31
|
-937
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-72,052
|
-94,404
|
-50,722
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-19,795
|
-25,651
|
3,557
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,537
|
6,939
|
-15,786
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
68
|
428
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-862
|
-5,315
|
-23,283
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-21
|
901
|
1,506
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13,438
|
-9,697
|
-10,623
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
53,557
|
-905,072
|
-651,738
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-684,402
|
-60,418
|
-5,645
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,931
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-900,000
|
-669,436
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
735,000
|
48,600
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28
|
6,746
|
23,344
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-
|
-
|
1,504,725
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
1,505,312
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-588
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
13,903
|
-937,826
|
804,595
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,895
|
940,690
|
135,158
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
31
|
937
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
16,799
|
2,895
|
940,690
|