Công Ty
MSR ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Tài nguyên Masan
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 5,404,645 4,048,817 2,657,875 2,825,732
  Giá vốn hàng bán 3,713,763 2,945,556 1,894,376 2,086,313
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 1,690,882 1,103,261 763,499 739,419
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -556,079 -28,076
  Chi phí tài chính - - 834,759 614,292
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 706,154 589,037
  Chi phí bán hàng 135,288 132,925 160,180 91,853
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 124,952 93,030 247,909 280,525
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 334,718 131,492 76,729 -219,177
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 292,122 100,565 58,559 7,722
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 36,841 14,320 114 -6,953
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -45,844 -29,102 -25,876 -20,978
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 301,126 115,346 84,322 35,654
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 95,212 5,505 -67,814 -11,023
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 205,914 109,841 152,136 46,676
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 286 153 211 -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015