Công Ty
MSR ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Tài nguyên Masan
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 1,014,040 1,137,488 41,706 -538,488
     Lợi nhuận trước thuế: 292,122 100,565 58,559 7,722
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 43,347 50,081 49,802 -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -5,825 20,028 23,164 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -5,742 -158,761 -508,467 -3,644
    Chi phí lãi vay 1,012,994 844,511 706,154 589,037
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 2,518,518 1,883,717 1,137,226 1,190,120
    Tăng, giảm các khoản phải thu -454,834 -103,021 207,128 -854,398
    Tăng, giảm hàng tồn kho -296,678 -27,987 -428,357 -177,418
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 187,604 10,022 227,308 -155,196
    Tăng, giảm chi phí trả trước -4,226 31,329 -90,852 147,836
    Tiền lãi vay đã trả -921,866 -656,209 -1,010,638 -651,146
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -14,478 -363 -109 -1,579
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -962,672 -1,193,808 -1,997,477 -1,928,253
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -940,731 -1,201,146 -2,000,267 -1,932,756
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 1,056 2,923 227 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - 2,100 - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia - - 4,662 4,503
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH 128,157 286,364 2,187,536 2,451,563
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - 61,472
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,638,265 4,200,896 11,247,836 8,257,995
     Tiền chi trả nợ gốc vay -2,467,587 -3,848,163 -133,852 -5,990,331
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -26,249 -52,214 -52,071 -33,696
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 179,526 230,044 231,764 -15,177
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 603,345 372,014 136,443 150,739
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -2,457 1,287 3,807 881
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 780,414 603,345 372,014 136,443
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015