2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 6,381,889 | 6,305,840 | 5,942,917 | 6,037,884 |
Giá vốn hàng bán | 5,542,136 | 5,295,535 | 5,038,820 | 5,278,378 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 839,753 | 1,010,305 | 904,097 | 759,506 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -6,893 | -2,511 |
Chi phí tài chính | - | - | 124,672 | 103,337 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 85,241 | 89,632 |
Chi phí bán hàng | 301,713 | 319,929 | 252,855 | 230,404 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 119,869 | 132,173 | 112,400 | 91,273 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 292,502 | 421,437 | 421,064 | 337,002 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 312,412 | 427,564 | 420,549 | 351,026 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 59,112 | 78,507 | 70,449 | 70,792 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 253,300 | 349,057 | 350,100 | 280,234 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 59,986 | 72,083 | 72,977 | 51,269 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 193,314 | 276,974 | 277,123 | 228,965 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 4,457 | 5,095 | 4,326 |