Công Ty
BFC ( HSX )
  -  Công ty cổ phần Phân bón Bình Điền
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 3,840,851 3,425,642 3,569,542
TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,000,839 2,622,523 2,810,625
Tiền và các khoản tương đương tiền 344,735 393,311 425,568
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 17,500 11,500 10,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 99,721 35,947
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 22,323 24,711 19,819
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 67,849 47,140 133,697
Chi phí trả trước ngắn hạn 29,781 1,243 143
Thuế GTGT được khấu trừ 21,270 45,245 133,234
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 16,798 652 320
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 840,012 803,119 758,917
Các khoản phải thu dài hạn - 5,032 5,032
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 5,032 5,032
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 11,347 11,828 5,191
Tài sản cố định hữu hình 482,060 485,675 418,677
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 313,652 245,242 184,848
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 294,606 256,450 233,658
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 41,337 42,574 86,416
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 725 609 592
Tài sản dài hạn khác - 3,325 5,268
Chi phí trả trước dài hạn - 3,325 5,268
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 725 609 592
NGUỒN VỐN 3,840,851 3,425,642 3,569,542
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 2,619,999 2,297,989 2,462,138
Nợ ngắn hạn 2,449,228 2,110,512 2,347,808
Vay và nợ ngắn hạn 1,769,633 1,465,532 1,698,059
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 134,372 140,347 134,344
Phải trả công nhân viên 26,178 27,982 23,947
Chi phí phải trả 66,979 78,421 61,507
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 93,297
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 170,771 187,477 114,330
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 170,771 187,477 114,330
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,220,853 1,127,653 1,107,404
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - 465 7,212
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 253,904 224,526 279,180
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 14,436 10,897 9,406
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 255,644 246,179 227,340 198,174
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015