2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | - | 895,735 | 830,526 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 575,406 | 536,836 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 320,329 | 293,690 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -52,144 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 53,737 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | 87,748 | 66,906 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 50,243 | 50,644 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | 88,733 | 177,473 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | -2,925 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | - | 90,308 | 177,375 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 17,342 | 38,385 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | 204 | 224 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | 72,762 | 138,766 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | 12,234 | 18,427 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | - | 60,528 | 120,338 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | - | - | 1,118 |