|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
63,477
|
-227,256
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
90,308
|
177,375
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-530
|
530
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
42,446
|
-44,795
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-12,381
|
-10,285
|
Chi phí lãi vay
|
53,911
|
52,300
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
356,071
|
351,679
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
44,747
|
-160,177
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,643
|
7,739
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-231,369
|
-309,355
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-25,687
|
-15,646
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-45,671
|
-46,771
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-26,913
|
-48,926
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-219,281
|
-226,369
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-259,604
|
-232,915
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
53,899
|
36
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-20,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
2,339
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
6,424
|
4,172
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
101,891
|
442,463
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
811,100
|
952,458
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-652,585
|
-504,127
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-56,624
|
-5,867
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-53,914
|
-11,161
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
223,545
|
234,706
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
169,631
|
223,545
|