2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 396,111 | 286,394 | 294,832 | - |
Giá vốn hàng bán | 347,340 | 245,138 | 253,216 | - |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 48,770 | 41,255 | 41,616 | - |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -194 | -670 | - |
Chi phí tài chính | - | 3,048 | 2,925 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 2,834 | 2,648 | - |
Chi phí bán hàng | 9,622 | 7,778 | 8,094 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 21,759 | 17,680 | 18,882 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 13,446 | 12,944 | 12,386 | - |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 15,461 | 13,023 | 12,663 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,561 | 2,675 | 1,550 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 11,900 | 10,348 | 11,113 | - |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,408 | 2,094 | 2,249 | - |