Công Ty
PMP ( HNX )
7 ()
  -  Công ty cổ phần Bao bì đạm Phú Mỹ
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 196,875 142,893 124,503
TÀI SẢN NGẮN HẠN 119,659 94,133 83,387
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,139 2,736 4,501
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 2,735 743
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 3,191 3,916 2,858
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 13,099 2,094 1,479
Chi phí trả trước ngắn hạn 11,585 1,401 1,479
Thuế GTGT được khấu trừ 1,515 693 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 77,216 48,759 41,116
Các khoản phải thu dài hạn - 3 3
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 3 3
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 129 129
Tài sản cố định hữu hình 75,119 39,074 40,222
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 54,807 57,342 51,440
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 901 9,024 277
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 658 615
Chi phí trả trước dài hạn - 658 615
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 196,875 142,893 124,503
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 130,964 78,690 61,621
Nợ ngắn hạn 111,411 76,742 59,856
Vay và nợ ngắn hạn 62,892 54,096 33,703
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 919 803 716
Phải trả công nhân viên 6,198 5,720 5,110
Chi phí phải trả 2,508 1,371 1,125
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 19,553 1,948 1,766
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 92
Vay và nợ dài hạn 19,553 1,948 1,674
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 65,911 64,203 62,882
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 10,694 10,538 10,884
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 531 518 3,385
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015